Phần I: Ma Trận
Lịch Sử: Từ Nguồn Cội Chung Đến Xung Đột Bất Trị
Phần này thiết lập bối cảnh
lịch sử sâu sắc, chứng minh cách các tuyên bố tôn giáo cổ đại và hàng thế kỷ
tương tác đã bị biến đổi bởi các lực lượng của chủ nghĩa dân tộc hiện đại và
chính trị đế quốc thành cuộc xung đột mà chúng ta thấy ngày nay.
1. Nền Tảng Đức
Tin và Đất Đai: Một Di Sản Chung Bị Tranh Chấp
1.1 Nguồn Gốc từ
Abraham
Nguồn gốc của cuộc xung
đột giữa người Do Thái và người Hồi giáo là một nghịch lý sâu sắc: nó bắt nguồn
từ một di sản chung. Cả Do Thái giáo và Hồi giáo đều là các tôn giáo thuộc dòng
Abraham, chia sẻ một nền tảng thần học độc thần và một phả hệ các nhà tiên tri.
Do Thái giáo, một trong những tôn giáo độc thần cổ xưa nhất thế giới, có lịch sử
hơn 3000 năm, bắt nguồn từ giao ước giữa Thiên Chúa và Abraham.1 Theo truyền thống Do Thái, Abraham được kêu gọi rời bỏ quê
hương ở Ur đến vùng đất Canaan, nơi Thiên Chúa hứa sẽ ban cho ông và con cháu
ông.
Hàng thiên niên kỷ sau,
vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, Hồi giáo xuất hiện trên bán đảo Ả Rập với sự
mặc khải được truyền cho Nhà tiên tri Muhammad.4 Hồi giáo không coi mình là một tôn giáo mới, mà là sự phục hồi
và hoàn thiện cuối cùng của đức tin độc thần nguyên thủy của Abraham. Kinh
Qur'an công nhận các nhà tiên tri của Do Thái giáo, bao gồm Abraham (Ibrahim),
Moses (Musa), David (Dawud), và Jesus (Isa), là những sứ giả đích thực của
Thiên Chúa.6 Cả hai tôn giáo đều tôn
thờ cùng một Thiên Chúa duy nhất; từ "Allah" trong tiếng Ả Rập chỉ
đơn giản có nghĩa là "Thiên Chúa" và được cả các Kitô hữu nói tiếng Ả
Rập sử dụng.6 Nền tảng chung này tạo
ra một mối liên kết thần học không thể phủ nhận, nhưng cũng gieo mầm cho sự cạnh
tranh về quyền kế thừa và tính chính thống.
1.2 Vùng Đất
như một Giao Ước và Sự Chinh Phục
Vị trí trung tâm của
vùng đất—được biết đến với nhiều tên gọi như Canaan, Israel, Palestine—là cốt
lõi của cả hai câu chuyện dân tộc, nhưng với những ý nghĩa khác nhau. Đối với
Do Thái giáo, mối liên hệ với vùng đất này mang tính giao ước và tồn tại. Đó là
"Miền Đất Hứa" ($Eretz \ Yisrael$), một phần không thể thiếu trong
giao ước giữa Thiên Chúa và dân tộc Do Thái.2 Lịch sử của người Do
Thái, từ các Tổ phụ, cuộc Xuất hành khỏi Ai Cập do Moses dẫn đầu, đến các vương
quốc của David và Solomon, đều diễn ra trên vùng đất này. Mặc dù đã trải qua
nhiều cuộc lưu đày—bởi người Babylon vào năm 586 TCN và người La Mã vào năm 70
CN—mối liên kết tâm linh và khao khát trở về Zion (Jerusalem) vẫn là một chủ đề
trung tâm trong đức tin và bản sắc Do Thái trong suốt nhiều thế kỷ.3
Đối với Hồi giáo, tầm
quan trọng của vùng đất này đến từ sự chinh phục và thánh hóa. Sau cuộc chinh
phục của người Hồi giáo vào thế kỷ thứ 7, vùng đất này trở thành một phần của Dar al-Islam (Vùng đất của Hồi giáo).7 Sự hiện diện của nó trong Kinh Qur'an, chủ yếu thông qua các
câu chuyện về các nhà tiên tri trước Muhammad, đã củng cố vị thế thiêng liêng của
nó trong thế giới Hồi giáo.6 Do đó, các tuyên bố thần
học về vùng đất này có bản chất bất đối xứng. Tuyên bố của người Do Thái là về
nguồn gốc và bản sắc thiết yếu—vùng đất là một phần không thể thiếu của chính
giao ước. Tuyên bố của người Hồi giáo là về sự kế thừa và thánh hóa—vùng đất trở
nên thiêng liêng thông qua cuộc chinh phục và một sự kiện quan trọng trong cuộc
đời của nhà tiên tri cuối cùng của họ. Sự bất đối xứng này làm cho việc thỏa hiệp
trở nên cực kỳ khó khăn, vì một bên coi đó là từ bỏ bản chất cốt lõi của mình,
trong khi bên kia coi đó là từ bỏ một phần đã được thánh hóa trong lãnh địa phổ
quát của mình.
1.3 Jerusalem:
Tâm Điểm Thiêng Liêng
Không nơi nào sự chồng
chéo và cạnh tranh này lại rõ rệt hơn ở Jerusalem. Thành phố này là tâm điểm của
ba tôn giáo Abraham, nhưng đối với người Do Thái và người Hồi giáo, các địa điểm
thiêng liêng của họ lại nằm chồng lên nhau một cách nguy hiểm.
Đối với người Do Thái,
Jerusalem là Ir Ha-Kodesh (Thành phố
Thánh), thủ đô không thể chia cắt của Vua David, và quan trọng nhất là địa điểm
của Đền Thờ Thứ Nhất và Thứ Hai, được xây dựng trên Núi Đền (Har haBayit).8 Núi Đền được coi là nơi linh thiêng nhất trong Do Thái giáo,
nơi Thiên Chúa hiện diện (Shekhinah) và là nơi người Do Thái hướng về khi cầu
nguyện. Bức tường phía Tây (Bức tường Than khóc), một bức tường còn sót lại của
khu phức hợp Đền Thờ Thứ Hai, là địa điểm hành hương và cầu nguyện quan trọng
nhất của người Do Thái ngày nay.9
Đối với người Hồi giáo,
Jerusalem (được gọi là Al-Quds,
"Nơi Thánh") là địa điểm linh thiêng thứ ba sau Mecca và Medina.8 Tầm quan trọng của nó bắt nguồn từ Isra' and Mi'raj, Hành trình Đêm kỳ diệu của Nhà tiên tri Muhammad
từ Mecca đến Jerusalem và sau đó lên thiên đàng.11 Khuôn viên trên đỉnh Núi Đền, được người Hồi giáo gọi là Haram al-Sharif (Khuôn viên Cao quý), là
nơi có hai công trình Hồi giáo quan trọng: Mái vòm Đá (Qubbat as-Sakhra), được xây dựng trên tảng đá mà từ đó Muhammad được
cho là đã lên thiên đàng, và Nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa, nơi ông đã cầu nguyện.10
Do đó, cùng một mảnh đất—Núi
Đền/Haram al-Sharif—lại là nơi linh thiêng nhất của Do Thái giáo và là địa điểm
linh thiêng thứ ba của Hồi giáo. Cuộc xung đột không chỉ là về thần học mà còn
là về chủ quyền đối với không gian vật lý, nơi mà sự thiêng liêng được sử dụng
như một quân bài chính trị tối thượng.
2. Một Thiên
Niên Kỷ Cùng Tồn Tại và Phục Tùng (khoảng 637 CN - 1917 CN)
2.1 Hiệp ước
Umar và Hệ thống Dhimmi
Mối quan hệ giữa người
Do Thái và người Hồi giáo trong phần lớn lịch sử không phải là một cuộc xung đột
liên tục. Sau cuộc chinh phục Jerusalem của người Hồi giáo vào năm 637 CN,
Caliph Umar ibn al-Khattab đã thiết lập một khuôn khổ cho sự cai trị. Theo Hiệp
ước Umar, người Kitô hữu (và sau đó là người Do Thái) được đảm bảo an toàn cho
tính mạng, tài sản và tự do thờ phượng.7 Đáng chú ý, Umar đã cho
phép người Do Thái quay trở lại Jerusalem và thờ cúng tại đó, chấm dứt nhiều thế
kỷ bị Đế chế La Mã và Byzantine cấm đoán.7
Sự sắp xếp này đã chính
thức hóa quy chế của người Do Thái và Kitô hữu là Ahl al-Kitab (Người của Kinh sách). Họ được cấp quy chế dhimmi, hay "những người được bảo vệ".
Đổi lại việc trả một khoản thuế đặc biệt gọi là jizya và chấp nhận một số hạn chế xã hội nhất định biểu thị địa vị
thấp hơn, các cộng đồng dhimmi được
phép duy trì luật pháp, các thể chế và thực hành tôn giáo của riêng họ.7 Hệ thống này, mặc dù không phải là một hệ thống bình đẳng theo
tiêu chuẩn hiện đại, đã cung cấp một mức độ ổn định và khoan dung lớn hơn nhiều
so với những gì các cộng đồng Do Thái thường phải đối mặt ở châu Âu thời trung
cổ.
2.2 "Thời
Kỳ Hoàng Kim" và Những Sắc Thái Của Nó
Trong một số thời kỳ và
khu vực nhất định của thế giới Hồi giáo, đặc biệt là ở Al-Andalus (Tây Ban Nha
Hồi giáo) từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 12, các cộng đồng Do Thái đã trải qua một
"Thời kỳ hoàng kim" về văn hóa, kinh tế và trí tuệ.7 Các học giả, nhà thơ và triết gia Do Thái như Maimonides đã
phát triển mạnh mẽ, viết bằng cả tiếng Ả Rập và tiếng Do Thái, và đóng góp đáng
kể vào đời sống trí tuệ của thời đại. Người Do Thái giữ các vị trí quan trọng
trong triều đình, thương mại và y học. Tương tự, ở các trung tâm Hồi giáo khác
như Baghdad và Cairo, các cộng đồng Do Thái cũng có những giai đoạn thịnh vượng.
Tuy nhiên, câu chuyện về
1400 năm chung sống hòa bình là một sự đơn giản hóa mang tính chính trị. Mối
quan hệ này về cơ bản là một mối quan hệ có thứ bậc, không phải bình đẳng. Tình
trạng của các cộng đồng dhimmi phụ
thuộc vào ý muốn của người cai trị và có thể thay đổi đột ngột. Đã có những
giai đoạn bị đàn áp dữ dội, chẳng hạn như dưới triều đại Almohad cuồng tín ở Bắc
Phi và Tây Ban Nha vào thế kỷ 12, khi người Do Thái phải đối mặt với lựa chọn cải
đạo, lưu đày hoặc chết.7 Lịch sử của sự phục
tùng này, ngay cả khi "lành tính", đã tạo ra một bối cảnh tâm lý sâu
sắc, sau này đã định hình cả khát vọng tự quyết của người Do Thái (để thoát khỏi
thân phận thiểu số vĩnh viễn) và kỳ vọng của người Ả Rập về sự thống trị tiếp
diễn. Sự đảo ngược đột ngột của các động lực quyền lực trong thế kỷ 20 do đó trở
nên đặc biệt gây sốc và khó chấp nhận đối với phía Ả Rập.
2.3 Kỷ Nguyên
Ottoman và Mầm Mống Thay Đổi
Đế chế Ottoman, cai trị
Palestine từ năm 1517 đến 1917, phần lớn tiếp tục hệ thống millet, một biến thể của hệ thống dhimmi cho phép các cộng đồng tôn giáo thiểu số có quyền tự trị
đáng kể trong các vấn đề dân sự của họ.14 Trong phần lớn thời kỳ
này, Palestine là một vùng đất tương đối yên tĩnh, dân cư chủ yếu là người Ả Rập
Hồi giáo và Kitô giáo, với một cộng đồng Do Thái nhỏ nhưng lâu đời tập trung ở
các thành phố thánh Jerusalem, Hebron, Safed và Tiberias.
Vào cuối thế kỷ 19, sự kết
hợp của nhiều yếu tố đã bắt đầu làm thay đổi hiện trạng. Sự suy yếu của Đế chế
Ottoman, được gọi là "con bệnh của châu Âu", đã tạo ra một khoảng trống
quyền lực ở Trung Đông. Đồng thời, sự trỗi dậy của các ý thức hệ dân tộc chủ
nghĩa ở châu Âu bắt đầu lan rộng. Điều này đã truyền cảm hứng cho cả sự khởi đầu
của chủ nghĩa dân tộc Ả Rập, tìm kiếm sự độc lập khỏi ách thống trị của
Ottoman, và sự ra đời của chủ nghĩa Phục quốc Do Thái chính trị, tìm kiếm một
giải pháp cho chủ nghĩa bài Do Thái ở châu Âu. Vùng đất Palestine, từng là một
tỉnh lỵ xa xôi, sắp trở thành sân khấu cho cuộc đối đầu của hai phong trào dân
tộc non trẻ này.
3. Lò Luyện của
Thời Hiện Đại: Sự Trỗi Dậy của Hai Chủ Nghĩa Dân Tộc (khoảng 1880 - 1947)
3.1 Phong Trào
Phục Quốc Do Thái: Một Phản Ứng Trước Sự Đàn Áp ở Châu Âu
Chủ nghĩa Phục quốc Do
Thái (Zionism) chính trị hiện đại không phải là một phong trào tôn giáo mà là một
phong trào dân tộc thế tục, ra đời từ những lò lửa của châu Âu thế kỷ 19. Được
chính thức hóa bởi nhà báo người Áo-Hung Theodor Herzl tại Đại hội Phục quốc Do
Thái lần thứ nhất vào năm 1897, mục tiêu của nó là giải quyết "vấn đề Do
Thái"—tình trạng bị đàn áp, phân biệt đối xử và không có quyền công dân của
người Do Thái ở châu Âu—bằng cách thành lập một nhà nước Do Thái được công nhận
hợp pháp.15 Động lực chính là làn sóng bài Do Thái ngày càng gia tăng, đặc
biệt là các cuộc tàn sát (pogroms) tàn bạo ở Đế quốc Nga, đã thuyết phục nhiều
người Do Thái rằng việc đồng hóa là không thể và chỉ có chủ quyền quốc gia mới
có thể đảm bảo sự an toàn cho họ.14 Mặc dù các địa điểm
khác đã được xem xét, mối liên kết lịch sử và tôn giáo sâu sắc với
"Zion" đã khiến Palestine trở thành trọng tâm không thể tranh cãi của
phong trào.
3.2 Chủ Nghĩa
Dân Tộc Palestine: Một Phản Ứng Trước Mối Đe Dọa Nhận Thấy
Trong khi chủ nghĩa Phục
quốc Do Thái là một phản ứng đối với các điều kiện ở châu Âu, thì chủ nghĩa dân
tộc Palestine-Ả Rập lại nổi lên chủ yếu như một phản ứng đối với các sự kiện diễn
ra tại chính Palestine. Nó là một phản ứng kép: chống lại sự cai trị đang suy yếu
của Ottoman và sự can thiệp ngày càng tăng của các cường quốc châu Âu, và đặc
biệt hơn, chống lại mối đe dọa nhận thấy từ dự án Phục quốc Do Thái. Làn sóng
nhập cư của người Do Thái (Aliyot),
việc mua đất có hệ thống bởi các tổ chức Do Thái, và việc thành lập các khu định
cư độc quyền của người Do Thái đã gây ra sự lo lắng ngày càng tăng trong dân
chúng Ả Rập bản địa.17 Các nhà lãnh đạo như Đại
Mufti của Jerusalem, Haj Amin al-Husseini, đã tập hợp sự phản kháng bằng cách kết
hợp các luận điệu dân tộc chủ nghĩa với các lời kêu gọi tôn giáo, mô tả chủ
nghĩa Phục quốc Do Thái như một dự án thực dân châu Âu nhằm chiếm đoạt đất đai
và thay thế dân chúng Ả Rập.19 Cuộc nổi dậy của người Ả
Rập năm 1936-1939 là biểu hiện bạo lực đầu tiên trên quy mô lớn của phong trào
dân tộc này.21
3.3 Chế Độ Ủy
Trị của Anh: Một Lời Hứa cho Hai Dân Tộc
Sự sụp đổ của Đế chế
Ottoman trong Thế chiến I đã đưa Palestine dưới sự kiểm soát của Anh. Chính phủ
Anh, trong một nỗ lực cân bằng các lợi ích chiến lược phức tạp, đã đưa ra những
lời hứa mâu thuẫn. Thông qua Công văn McMahon-Hussein, họ dường như đã hứa hẹn
độc lập cho người Ả Rập để đổi lấy sự nổi dậy chống lại người Ottoman. Tuy
nhiên, Tuyên ngôn Balfour năm 1917, một văn kiện chỉ dài 67 từ, đã cam kết sự ủng
hộ của Anh cho việc "thành lập một quê hương quốc gia cho người Do Thái ở
Palestine".22 Tuyên ngôn này có một
điều khoản quan trọng nhưng mơ hồ, quy định rằng "sẽ không có hành động
nào được thực hiện có thể gây phương hại đến các quyền dân sự và tôn giáo của
các cộng đồng không phải Do Thái hiện có ở Palestine"—một sự thừa nhận ngầm
về sự tồn tại của đa số Ả Rập nhưng lại không đề cập đến các quyền chính trị của
họ.24
Dưới Chế độ Ủy trị của Hội
Quốc Liên do Anh quản lý (1920-1948), những lời hứa mâu thuẫn này đã trở thành
chính sách chính thức.25 Chính quyền Anh đã tạo
điều kiện cho việc nhập cư của người Do Thái và cho phép cộng đồng Do Thái (Yishuv) xây dựng các thể chế tự trị giống
như một nhà nước—quân đội (Haganah), hệ thống giáo dục, và các tổ chức chính trị.
Đồng thời, họ phải đối mặt với sự phản kháng ngày càng quyết liệt của người Ả Rập,
dẫn đến các cuộc bạo loạn vào các năm 1921, 1929, và cuộc nổi dậy toàn diện năm
1936-1939.26 Chính sách của Anh đã
dao động một cách vô ích giữa việc ủng hộ các cam kết Phục quốc Do Thái và cố gắng
xoa dịu người Ả Rập, mà đỉnh điểm là Sách Trắng năm 1939 hạn chế nghiêm ngặt việc
nhập cư của người Do Thái ngay trước thềm Holocaust. Sự thất bại của Anh trong
việc hòa giải hai phong trào dân tộc này đã trực tiếp dẫn đến việc họ từ bỏ Chế
độ Ủy trị và chuyển vấn đề cho Liên Hợp Quốc vào năm 1947.
Sự thay đổi nhân khẩu học
nhanh chóng trong thời kỳ này là yếu tố trung tâm gây ra lo ngại của người Ả Rập
và là thước đo thành công của dự án Phục quốc Do Thái. Nó biến một khái niệm trừu
tượng về "nhập cư" thành một thực tế thống kê, cho thấy sự thay đổi
cán cân nhân khẩu học đã khiến cuộc xung đột trở thành một cuộc đấu tranh sinh
tồn, có tổng bằng không đối với đa số Ả Rập.
|
Năm
|
Tổng Dân Số
|
Dân Số Do Thái
|
% Do Thái
|
Dân Số Ả Rập và Khác
|
% Ả Rập và Khác
|
|
1922
|
752,048
|
83,790
|
11.1%
|
668,258
|
88.9%
|
|
1931
|
1,036,339
|
175,138
|
16.9%
|
861,201
|
83.1%
|
|
1945
|
1,764,520
|
553,600
|
31.4%
|
1,210,920
|
68.6%
|
|
1947 (Ước tính)
|
1,845,000
|
608,000
|
33.0%
|
1,237,000
|
67.0%
|
Nguồn:
Dữ liệu dựa trên các cuộc điều tra dân số của Anh và báo cáo của UNSCOP năm
1947.27
4. Vòng Xoáy
Chiến Tranh và Hòa Bình Dở Dang (1948 - Hiện Tại)
4.1 Chiến Tranh
1947-1948: Quốc Gia và Thảm Họa (Nakba)
Không thể tìm ra một giải
pháp, Anh đã trao vấn đề Palestine cho Liên Hợp Quốc. Vào ngày 29 tháng 11 năm
1947, Đại hội đồng LHQ đã thông qua Nghị quyết 181, còn được gọi là Kế hoạch
Phân chia.18 Kế hoạch này đề xuất
chia Lãnh thổ Ủy trị Palestine thành một nhà nước Do Thái độc lập và một nhà nước
Ả Rập độc lập, với Jerusalem được đặt dưới một chế độ quốc tế đặc biệt.27 Cơ quan Do Thái, đại diện cho cộng đồng Do Thái, đã chấp nhận kế
hoạch này một cách miễn cưỡng như một sự thỏa hiệp thực dụng. Tuy nhiên, các
nhà lãnh đạo Ả Rập và Palestine đã nhất loạt từ chối, cho rằng kế hoạch này đã
phân bổ một phần lãnh thổ không tương xứng (khoảng 56%) cho người Do Thái, những
người chỉ chiếm khoảng một phần ba dân số và sở hữu chưa đến 7% đất đai.18
Việc LHQ thông qua kế hoạch
đã ngay lập tức châm ngòi cho một cuộc nội chiến. Khi người Anh cuối cùng rút
quân và Israel tuyên bố độc lập vào ngày 14 tháng 5 năm 1948, các đội quân từ
các quốc gia Ả Rập láng giềng đã can thiệp, biến cuộc nội chiến thành một cuộc
chiến tranh liên quốc gia.28 Kết quả của cuộc chiến
năm 1948 là một chiến thắng quyết định của Israel. Nhà nước mới thành lập không
chỉ bảo vệ được sự tồn tại của mình mà còn chiếm được lãnh thổ lớn hơn so với Kế
hoạch Phân chia của LHQ. Đối với người Palestine, cuộc chiến là một thảm họa—al-Nakba. Khoảng 750.000 người Palestine
đã phải chạy trốn hoặc bị trục xuất khỏi nhà cửa của họ ở vùng đất đã trở thành
Israel, tạo ra một cuộc khủng hoảng người tị nạn vẫn còn là trọng tâm của cuộc
xung đột cho đến ngày nay.28 Nhà nước Ả Rập Palestine
được dự tính trong kế hoạch của LHQ đã không bao giờ ra đời; thay vào đó, Bờ
Tây bị Jordan sáp nhập và Dải Gaza nằm dưới sự kiểm soát của Ai Cập.
4.2 Một Chu Kỳ
Chiến Tranh Liên Quốc Gia (1956, 1967, 1973)
Những thập kỷ sau đó được
đánh dấu bằng một chu kỳ chiến tranh giữa Israel và các quốc gia Ả Rập láng giềng.28 Cuộc khủng hoảng Suez năm 1956, Chiến tranh Sáu ngày năm 1967
và Chiến tranh Yom Kippur năm 1973 đều là những chương đẫm máu trong cuộc xung
đột rộng lớn hơn này. Trong số này, Chiến tranh Sáu ngày năm 1967 là một bước
ngoặt địa chính trị. Trong một cuộc tấn công phủ đầu chớp nhoáng chống lại Ai Cập,
Syria và Jordan, Israel đã giành được quyền kiểm soát Bán đảo Sinai và Dải Gaza
từ Ai Cập, Bờ Tây (bao gồm cả Đông Jerusalem) từ Jordan, và Cao nguyên Golan từ
Syria.28
Chiến thắng này đã làm
thay đổi cơ bản bản chất của cuộc xung đột. Trước năm 1967, vấn đề cốt lõi là
"câu hỏi về sự tồn tại của Israel". Sau năm 1967, nó trở thành
"câu hỏi về sự chiếm đóng". Israel giờ đây cai trị trực tiếp hàng triệu
người Palestine ở Bờ Tây và Gaza. Cuộc xung đột đã chuyển từ một cuộc đối đầu
chủ yếu giữa các quốc gia thành một cuộc xung đột bất đối xứng giữa một nhà nước
chiếm đóng và một dân tộc bị chiếm đóng không có nhà nước. Sự thay đổi này đã đặt
nền móng cho tất cả các động lực chính trị và quân sự trong nửa thế kỷ tiếp
theo.
4.3 Sự Chiếm
Đóng và Sự Trỗi Dậy của PLO
Sau cuộc chiến năm 1967,
Hội đồng Bảo an LHQ đã thông qua Nghị quyết 242, văn kiện đã trở thành nền tảng
cho mọi nỗ lực hòa bình sau này.34 Nghị quyết này đã thiết
lập nguyên tắc "đổi đất lấy hòa bình", kêu gọi "rút quân đội
Israel khỏi các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng trong cuộc xung đột gần đây" để
đổi lấy việc chấm dứt tình trạng chiến tranh và sự công nhận các đường biên giới
an toàn và được công nhận cho tất cả các quốc gia trong khu vực.35 Tuy nhiên, sự mơ hồ trong ngôn ngữ của văn bản tiếng Anh—việc thiếu
mạo từ xác định "the" trước "territories"—đã dẫn đến những
cách diễn giải trái ngược nhau. Các quốc gia Ả Rập và Palestine khăng khăng rằng
nó có nghĩa là rút quân khỏi tất cả
các vùng lãnh thổ, trong khi Israel lập luận rằng nó chỉ yêu cầu rút quân khỏi một số vùng lãnh thổ như một phần của một
thỏa thuận hòa bình được đàm phán.
Trong bối cảnh chiếm
đóng này, Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), được thành lập vào năm 1964, đã nổi
lên dưới sự lãnh đạo của Yasser Arafat như là hiện thân của chủ nghĩa dân tộc
Palestine. Ban đầu, PLO theo đuổi mục tiêu giải phóng toàn bộ Palestine thông
qua đấu tranh vũ trang, thực hiện các cuộc tấn công chống lại Israel từ các căn
cứ ở Jordan và sau đó là Lebanon.
4.4 Tiến Trình
Hòa Bình Mong Manh và Sự Sụp Đổ của Nó
Những nỗ lực ngoại giao
để giải quyết cuộc xung đột đã có những thành công và thất bại đáng kể. Hiệp định
Trại David năm 1978, do Tổng thống Mỹ Jimmy Carter làm trung gian, đã dẫn đến một
hiệp ước hòa bình lịch sử giữa Israel và Ai Cập, trong đó Israel trả lại Bán đảo
Sinai.36 Tuy nhiên, nó đã không giải quyết được vấn đề cốt lõi của người
Palestine và bị phần lớn thế giới Ả Rập lên án là một sự phản bội.
Một sự thay đổi địa chấn
đã xảy ra với cuộc nổi dậy của người Palestine lần thứ nhất, hay Intifada, bắt đầu vào năm 1987.28 Cuộc nổi dậy quần chúng này, đặc trưng bởi các cuộc biểu tình,
đình công và ném đá, đã cho thấy cái giá phải trả về mặt con người và đạo đức của
việc chiếm đóng và tạo ra một động lực mới cho các cuộc đàm phán. Điều này cuối
cùng đã dẫn đến Hiệp định Oslo bí mật được đàm phán, được ký kết tại Washington
D.C. vào năm 1993.37 Hiệp định Oslo đã thiết
lập sự công nhận lẫn nhau giữa Israel và PLO, và tạo ra Chính quyền Palestine
(PA) với quyền tự trị hạn chế ở các khu vực của Bờ Tây và Dải Gaza.40 Nó được dự định là một thỏa thuận tạm thời kéo dài 5 năm, trong
đó các "vấn đề quy chế cuối cùng"—biên giới, Jerusalem, người tị nạn
và các khu định cư của Israel—sẽ được giải quyết.40
Tuy nhiên, tiến trình
Oslo đã sụp đổ. Nó đã bị phá hoại bởi những kẻ phá bĩnh từ cả hai phía: các vụ
đánh bom liều chết của các nhóm chiến binh Hồi giáo Palestine như Hamas, và việc
Thủ tướng Israel Yitzhak Rabin, người ký kết hiệp định, bị một kẻ cực đoan cánh
hữu Do Thái ám sát.38 Quan trọng hơn, cả hai
bên đều không thể xây dựng được lòng tin cần thiết. Israel tiếp tục mở rộng các
khu định cư ở Bờ Tây, điều mà người Palestine coi là một hành động thể hiện sự
thiếu thiện chí và một nỗ lực nhằm tạo ra "sự đã rồi" trên thực địa.42 Sự thất bại của Hội nghị thượng đỉnh Trại David năm 2000 trong
việc đạt được một thỏa thuận cuối cùng đã dẫn đến sự bùng nổ của Intifada lần
thứ hai, một cuộc xung đột bạo lực hơn nhiều, đã phá hủy những gì còn lại của
tiến trình hòa bình.28 Vai trò của Hoa Kỳ, với
tư cách là nhà trung gian chính, thường bị chỉ trích là thiên vị Israel do mối
quan hệ đồng minh chiến lược và viện trợ quân sự, tài chính khổng lồ của Mỹ
dành cho Israel.43
Phần II: Phân
Tích Xung Đột Theo Lý Thuyết Trò Chơi
Phần này áp dụng một
lăng kính phân tích chính thức để giải thích logic chiến lược duy trì cuộc xung
đột, vượt ra ngoài tường thuật lịch sử để mô hình hóa các lựa chọn và động cơ của
các bên tham gia chính.
5. Mô Hình Hóa
Xung Đột: Người Chơi, Lợi Ích và Chiến Lược
Lý thuyết trò chơi cung
cấp một khuôn khổ để phân tích các tương tác chiến lược giữa các tác nhân lý
trí. Bằng cách xác định người chơi, mục tiêu (lợi ích) và các hành động có thể
(chiến lược), chúng ta có thể làm sáng tỏ tại sao cuộc xung đột lại rơi vào các
mô hình tự hủy hoại lặp đi lặp lại.
5.1 Xác Định
Các Người Chơi Chính
Cuộc xung đột không phải
là một trò chơi hai người đơn giản. Nó liên quan đến nhiều tác nhân với các mục
tiêu khác nhau, hoạt động ở các cấp độ khác nhau:
●
Các Tác Nhân Nhà Nước:
○
Israel: Một tác nhân thống nhất
với mục tiêu chính là đảm bảo an ninh lâu dài và duy trì bản sắc vừa là nhà nước
Do Thái vừa là nhà nước dân chủ.
○
Hoa Kỳ: Một tác nhân bên ngoài
có ảnh hưởng lớn, đóng vai trò kép vừa là người bảo trợ chính cho an ninh của
Israel, vừa là nhà trung gian hòa giải chính.43
○
Các Quốc Gia Ả Rập Khu Vực: Bao gồm các tác nhân
như Ai Cập và Jordan (có hiệp ước hòa bình với Israel), Ả Rập Xê Út (một cường
quốc khu vực đang tìm cách bình thường hóa quan hệ), và Iran (một đối thủ khu vực
hỗ trợ các nhóm chống Israel). Lợi ích của họ rất đa dạng và không phải lúc nào
cũng phù hợp với lợi ích của người Palestine.
●
Các Phe Phái Palestine
(như những người chơi riêng biệt):
○
Chính quyền Palestine
(PA)/Fatah: Được
quốc tế công nhận là đại diện của người Palestine, theo đuổi giải pháp hai nhà
nước thông qua các kênh ngoại giao và hợp tác an ninh với Israel.45
○
Hamas và các phe phái vũ
trang khác: Kiểm
soát Dải Gaza, từ chối công nhận Israel và theo đuổi các mục tiêu của mình
thông qua đấu tranh vũ trang, coi các cuộc đàm phán là vô ích.45
5.2 Xác Định Cấu
Trúc Lợi Ích (Mục Tiêu & Ưu Tiên)
Mỗi người chơi có một thứ
tự ưu tiên các kết quả, hay "lợi ích", định hướng cho các quyết định
chiến lược của họ:
●
Israel:
1.
An ninh Tối đa: Loại bỏ các mối đe dọa
hiện hữu và giảm thiểu bạo lực.
2.
Duy trì Bản sắc Do Thái
và Dân chủ:
Tránh một kịch bản một nhà nước nơi người Do Thái trở thành thiểu số.
3.
Kiểm soát các Điểm Chiến
lược: Duy
trì chủ quyền đối với một Jerusalem thống nhất và các khối định cư lớn ở Bờ
Tây.
4.
Bình thường hóa Khu vực: Đạt được sự chấp nhận
và quan hệ kinh tế với thế giới Ả Rập.
●
PA/Fatah:
1.
Nhà nước có Chủ quyền: Thành lập một nhà nước
Palestine độc lập trên các đường biên giới năm 1967 với Đông Jerusalem là thủ
đô.
2.
Giải pháp cho Người tị nạn: Một giải pháp
"công bằng và được đồng thuận" cho vấn đề người tị nạn Palestine.
3.
An ninh và Phát triển: Chấm dứt chiếm đóng và
xây dựng một nền kinh tế và xã hội ổn định.
●
Hamas:
1.
Giải phóng Toàn bộ
Palestine: Mục
tiêu tối đa là thành lập một nhà nước Hồi giáo trên toàn bộ lãnh thổ Palestine
lịch sử.
2.
Chấm dứt Chiếm đóng và
Phong tỏa: Mục
tiêu tối thiểu là chấm dứt sự chiếm đóng của Israel và dỡ bỏ phong tỏa Dải
Gaza.
3.
Giành Quyền Lãnh đạo: Thay thế Fatah trở
thành người lãnh đạo không thể tranh cãi của phong trào dân tộc Palestine.
5.3 Sơ Đồ Hóa
Các Lựa Chọn Chiến Lược
Tại bất kỳ thời điểm
nào, các người chơi chính (đặc biệt là Israel và các phe phái Palestine) phải đối
mặt với một lựa chọn cơ bản giữa hai chiến lược rộng lớn:
●
Hợp tác (Cooperate): Tham gia vào các cuộc
đàm phán thiện chí, công nhận quyền tồn tại của bên kia, thực hiện các thỏa thuận
đã ký, kiềm chế bạo lực, và (đối với Israel) đóng băng việc mở rộng khu định
cư.
●
Phản bội (Defect): Sử dụng các biện pháp
quân sự, thực hiện các hành động khủng bố, mở rộng các khu định cư, từ chối các
cuộc đàm phán, hoặc theo đuổi các hành động đơn phương tại các diễn đàn quốc tế.
Tình
thế tiến thoái lưỡng nan này có thể được mô hình hóa bằng một ma trận lợi ích,
thường được gọi là "Thế lưỡng nan của Tù nhân". Trong bối cảnh này,
chúng ta có thể gọi nó là "Thế lưỡng nan Oslo", minh họa cho logic
chiến lược đã dẫn đến sự sụp đổ của tiến trình hòa bình.
|
|
Palestine (PLO) Hợp
tác (Tôn trọng an ninh, đàm phán)
|
Palestine (PLO) Phản bội
(Cho phép bạo lực, từ bỏ đàm phán)
|
|
Israel Hợp tác (Đóng băng khu định
cư, trao quyền)
|
Hòa bình Tương đối (3,
3) Cả
hai đều đạt được sự ổn định và tiến tới một giải pháp. Kết quả tốt thứ hai
cho mỗi bên.
|
Israel bị lợi dụng
(-1, 4)
Israel nhượng bộ nhưng phải đối mặt với bạo lực. Kết quả tồi tệ nhất cho
Israel, tốt nhất cho các phe phái cứng rắn của Palestine.
|
|
Israel Phản bội (Mở rộng khu định cư,
hành động quân sự)
|
Palestine bị lợi dụng
(4, -1)
Palestine duy trì an ninh nhưng phải đối mặt với việc mất đất. Kết quả tốt nhất
cho các phe phái cứng rắn của Israel, tồi tệ nhất cho Palestine.
|
Xung đột Vĩnh viễn (1,
1) Cả
hai đều phải chịu chi phí an ninh và kinh tế. Kết quả tồi tệ thứ hai cho mỗi
bên, nhưng an toàn hơn là bị lợi dụng.
|
Lưu ý: Các con số là các
giá trị lợi ích được xếp hạng (4=tốt nhất, 1=tồi tệ nhất).
Ma trận này cho thấy một
cách trực quan logic cốt lõi của Thế lưỡng nan của Tù nhân trong bối cảnh này.
Mặc dù hợp tác chung (Hòa bình Tương đối) tốt hơn cho cả hai so với phản bội
chung (Xung đột Vĩnh viễn), mỗi bên lại có một động cơ cá nhân mạnh mẽ để phản
bội. Mỗi bên đều sợ "lợi ích của kẻ ngốc"—kết quả của việc hợp tác
trong khi bên kia phản bội (ví dụ, PLO ngăn chặn bạo lực trong khi Israel mở rộng
các khu định cư, hoặc ngược lại). Sự thiếu tin tưởng sâu sắc khiến mỗi bên dự
đoán rằng bên kia sẽ phản bội, do đó họ chọn phản bội trước như một chiến lược
phòng thủ hợp lý. Điều này tạo ra một trạng thái cân bằng Nash không hiệu quả,
trong đó cả hai bên đều chọn phản bội và kết thúc ở ô "Xung đột Vĩnh viễn",
một kết quả tồi tệ hơn cho cả hai so với hợp tác chung.
6. Các Trò Chơi
Lặp Lại và Cân Bằng Dịch Chuyển: Tại Sao Hòa Bình Thất Bại
6.1 Xung Đột
như một Trò Chơi Lặp Lại Không Có Lòng Tin
Cuộc xung đột
Israel-Palestine không phải là một trò chơi diễn ra một lần. Nó là một
"trò chơi lặp lại"—một chuỗi các tương tác kéo dài qua nhiều thập kỷ.
Về mặt lý thuyết, trong các trò chơi lặp lại, chiến lược "ăn miếng trả miếng"
(tit-for-tat) có thể thúc đẩy sự hợp tác. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi một mức độ
tin cậy cơ bản rằng các hành động hợp tác sẽ được đáp lại. Trong trường hợp
này, ký ức lịch sử về sự phản bội—các cuộc tấn công khủng bố trong các cuộc đàm
phán hòa bình, việc ám sát Yitzhak Rabin, việc tiếp tục mở rộng các khu định cư
bất chấp các thỏa thuận—đã phá hủy lòng tin.38 Mỗi bên đều hoạt động dựa
trên giả định rằng bên kia là không đáng tin cậy và sẽ lợi dụng bất kỳ sự nhượng
bộ nào. Do đó, logic của trò chơi một lần (phản bội là hợp lý) tiếp tục chi phối,
ngay cả trong một bối cảnh lặp lại.
6.2 Vai Trò của
Những Kẻ Phá Bĩnh và Các Trò Chơi Đa Cấp
Mô hình đơn giản hóa trở
nên phức tạp hơn bởi thực tế là cả "Israel" và "Palestine"
đều không phải là những người chơi thống nhất. Mỗi bên đều có những "kẻ
phá bĩnh"—các nhóm cực đoan có lợi ích trong việc tiếp tục xung đột. Đối với
người Palestine, các nhóm như Hamas và Thánh chiến Hồi giáo có thể thực hiện
các cuộc tấn công bạo lực để phá hoại các cuộc đàm phán do Fatah lãnh đạo, cho
rằng ngoại giao là một sự phản bội. Đối với người Israel, các phần tử cực đoan
trong phong trào định cư có thể thành lập các tiền đồn mới hoặc thực hiện bạo lực
chống lại người Palestine để kích động một phản ứng và ngăn chặn bất kỳ việc
rút quân nào của chính phủ.
Những kẻ phá bĩnh này biến
cuộc xung đột thành một "trò chơi đa cấp". Các nhà lãnh đạo ôn hòa
không chỉ chơi một trò chơi với đối thủ của họ, mà còn chơi một trò chơi khác với
các phe phái cực đoan trong chính phe của mình. Một hành động hợp tác với đối
thủ có thể bị các cử tri trong nước coi là một sự yếu đuối, khiến nhà lãnh đạo
mất quyền lực vào tay những người cứng rắn hơn. Logic này thường buộc các nhà
lãnh đạo ôn hòa phải áp dụng các lập trường cứng rắn hơn so với mong muốn của họ
để bảo vệ sườn chính trị của mình, càng làm củng cố thêm vòng xoáy phản bội.
6.3 Các Trạng
Thái Cân Bằng Dịch Chuyển
Trạng thái cân bằng của
trò chơi không cố định. Các sự kiện lịch sử lớn đã thay đổi ma trận lợi ích và
các chiến lược khả thi:
●
Hiệp định Trại David
(1978): Bằng
cách loại bỏ Ai Cập, quốc gia Ả Rập đông dân và mạnh nhất về quân sự, khỏi
phương trình xung đột, hiệp định này đã làm thay đổi cán cân quyền lực một cách
quyết định theo hướng có lợi cho Israel, khiến một giải pháp quân sự áp đặt lên
Israel bởi các quốc gia Ả Rập trở nên không thể.36
●
Sự trỗi dậy của Iran: Cuộc cách mạng Iran năm
1979 và sự trỗi dậy sau đó của Iran với tư cách là một cường quốc khu vực chống
lại Israel và Hoa Kỳ đã tạo ra một trục xung đột mới. Iran, thông qua việc bảo
trợ cho các nhóm như Hezbollah và Hamas, đã cung cấp cho các phe phái Palestine
một giải pháp thay thế cho việc đàm phán do Mỹ hậu thuẫn.
●
Chính sách Khu định cư: Việc Israel liên tục mở
rộng các khu định cư ở Bờ Tây không chỉ là một hành động "phản bội"
trong trò chơi hiện tại; đó là một chiến lược dài hạn nhằm thay đổi chính
"bàn cờ".42 Bằng cách tạo ra một thực
tế nhân khẩu học và cơ sở hạ tầng trên thực địa, chính sách này nhằm mục đích
làm cho giải pháp hai nhà nước trở nên không khả thi về mặt địa lý, do đó loại
bỏ một trong những kết quả tiềm năng của trò chơi và buộc người Palestine phải
chấp nhận một hình thức tự trị hạn chế hơn.46
●
Các Hiệp định Abraham
(2020): Các
thỏa thuận bình thường hóa giữa Israel và một số quốc gia Ả Rập (UAE, Bahrain,
Morocco) cho thấy một sự thay đổi chiến lược, trong đó các quốc gia này đang
tách rời lợi ích quốc gia của họ khỏi vấn đề Palestine. Điều này làm suy yếu sự
đoàn kết của khối Ả Rập, cô lập người Palestine hơn nữa về mặt ngoại giao và giảm
bớt áp lực khu vực đối với Israel để đi đến một thỏa hiệp.
Phần III: Dự
Báo Thiên Niên Kỷ Tới
Phần cuối cùng này chuyển
từ phân tích sang tầm nhìn chiến lược, sử dụng các động lực lịch sử và cấu trúc
lý thuyết trò chơi đã được xác định để phác thảo các tương lai dài hạn hợp lý.
Đây không phải là một sự tiên đoán, mà là một cuộc khám phá có cấu trúc về các
khả năng.
7. Các Động Lực
Bền Vững và Những Thay Đổi Mô Hình Tiềm Năng
Để dự báo về tương lai
sâu thẳm, cần phải phân biệt giữa các lực lượng có quán tính cao ("cấu
trúc sâu") và các biến số có tác động lớn nhưng không chắc chắn
("nhân tố thay đổi cuộc chơi").
7.1 Các "Cấu
Trúc Sâu" (Lực lượng có Quán tính cao)
Đây là những yếu tố cơ bản,
thay đổi chậm, có khả năng sẽ tiếp tục định hình khu vực trong nhiều thế kỷ tới:
●
Nhân khẩu học: Cuộc đua nhân khẩu học
giữa người Do Thái và người Ả Rập giữa Sông Jordan và Biển Địa Trung Hải là một
yếu tố cơ bản. Tỷ lệ sinh và di cư sẽ quyết định cán cân quyền lực và bản chất
của bất kỳ thực thể chính trị nào trong tương lai. Một kịch bản một nhà nước sẽ
đặt ra một thách thức hiện hữu đối với bản sắc của Israel vừa là Do Thái vừa là
dân chủ.
●
Địa lý và Tài nguyên: Sự khan hiếm cố hữu về
đất đai và, quan trọng hơn, nước, là một yếu tố không đổi. Biến đổi khí hậu có
khả năng làm trầm trọng thêm tình trạng khan hiếm này, biến việc kiểm soát các
tầng ngậm nước và Sông Jordan từ một vấn đề chiến lược thành một vấn đề sinh tồn.
●
Thuyết Tận thế Tôn giáo: Các niềm tin về ngày tận
thế trong cả Do Thái giáo chính thống và Hồi giáo chính thống đều gắn liền với
Jerusalem và vùng đất này. Các lời tiên tri về việc xây dựng lại Đền Thờ Thứ Ba
hoặc sự trở lại của Mahdi có thể, trong những thời điểm khủng hoảng, thúc đẩy
các phong trào cực đoan và chống lại các giải pháp chính trị thế tục.
●
Ký ức Tập thể: Chấn thương của
Holocaust đối với người Do Thái và Nakba
đối với người Palestine là những lăng kính lịch sử không thể xóa bỏ. Những ký ức
nền tảng này về sự diệt chủng và bị tước đoạt tài sản sẽ tiếp tục định hình nhận
thức về mối đe dọa, sự thiếu tin tưởng và ý thức về công lý của cả hai dân tộc
qua nhiều thế hệ.
7.2 Các Nhân Tố
Thay Đổi Cuộc Chơi (Biến số có Tác động lớn, Không chắc chắn cao)
Đây là những cú sốc hoặc
sự thay đổi tiềm năng có thể phá vỡ các cấu trúc sâu và thay đổi hoàn toàn các
quy tắc của trò chơi:
●
Thảm họa Khí hậu: Một sự kiện khí hậu thảm
khốc—chẳng hạn như một đợt hạn hán kéo dài hàng thập kỷ làm cạn kiệt các tầng
ngậm nước ven biển hoặc sa mạc hóa trên diện rộng—có thể khiến các tranh chấp
hiện tại về biên giới trở nên thứ yếu. Điều này có thể buộc các bên phải hợp
tác công nghệ và chính trị chưa từng có để sinh tồn, hoặc gây ra một cuộc chiến
cuối cùng vì các nguồn tài nguyên còn lại.
●
Sự Đột phá Công nghệ: Các công nghệ mang tính
cách mạng có thể định hình lại cuộc xung đột. Trí tuệ nhân tạo trong chiến
tranh tự động, các công nghệ khử muối giá rẻ và hiệu quả giải quyết hoàn toàn vấn
đề nước, hoặc các công nghệ giám sát sinh trắc học toàn diện có thể tạo ra một
trạng thái kiểm soát vĩnh viễn hoặc làm cho các biên giới truyền thống trở nên
lỗi thời.
●
Tái Sắp xếp Địa chính trị: Sự suy giảm tương đối của
quyền lực Hoa Kỳ ở Trung Đông, sự trỗi dậy của các cường quốc mới (như Trung Quốc)
với các lợi ích khác nhau, hoặc sự sụp đổ của các chế độ hiện tại (ví dụ ở
Jordan hoặc Ả Rập Xê Út) có thể thay đổi hoàn toàn cấu trúc liên minh và bảo trợ
đã định hình cuộc xung đột trong 75 năm qua.
●
Cải cách Thần học: Một sự thay đổi lớn
trong cách diễn giải thần học chính thống ở một hoặc cả hai bên. Điều này có thể
bao gồm một phong trào trong Do Thái giáo tách rời chủ quyền chính trị khỏi sự
cứu rỗi tôn giáo, hoặc một sự tái diễn giải trong Hồi giáo nhấn mạnh các giá trị
phổ quát và chấp nhận sự đa dạng tôn giáo trong các vùng đất lịch sử của Hồi
giáo. Mặc dù khó xảy ra, một sự thay đổi như vậy sẽ làm suy yếu nền tảng ý thức
hệ của các tuyên bố độc quyền.
8. Các Kịch Bản
cho Tương Lai Sâu Thẳm (3024 - 4024)
Dựa trên sự tương tác giữa
các cấu trúc sâu và các nhân tố thay đổi cuộc chơi tiềm năng, chúng ta có thể
phác thảo bốn kịch bản dài hạn, mang tính suy đoán nhưng hợp lý.
8.1 Kịch Bản A:
Sự Lỗi Thời của Nhà Nước-Dân Tộc - "Liên Minh Levant"
Trong kịch bản này, các
áp lực toàn cầu—hội nhập kinh tế, di cư hàng loạt, các thách thức môi trường
chung và sự xói mòn của chủ quyền quốc gia—làm cho mô hình nhà nước-dân tộc của
thế kỷ 20 trở nên lỗi thời ở Levant. Thay vì các đường biên giới cứng nhắc, khu
vực này phát triển thành một liên minh hoặc một thực thể siêu quốc gia, có lẽ
tương tự như Liên minh châu Âu hoặc gợi lại hệ thống millet của Ottoman nhưng dựa trên các nguyên tắc dân chủ và nhân
quyền. Các cộng đồng Do Thái, Hồi giáo, Kitô giáo và các cộng đồng khác sẽ có
quyền tự trị văn hóa và tôn giáo mạnh mẽ trong một khuôn khổ chính trị và kinh
tế chung. Các cuộc xung đột về chủ quyền lãnh thổ sẽ tan biến, được thay thế bằng
các cuộc tranh luận chính trị về phân bổ nguồn lực và quyền của các nhóm trong
một hệ thống chung.
8.2 Kịch Bản B:
Sự Phán Xét của Sinh Thái - "Cuộc Chiến Nước hoặc Hòa Bình Thủy Lợi"
Biến đổi khí hậu không
phải là một vấn đề từ từ mà là một cú sốc đột ngột. Một sự sụp đổ sinh thái
trong khu vực, được đánh dấu bằng tình trạng thiếu nước nghiêm trọng, khiến các
cấu trúc xã hội hiện tại không thể duy trì. Điều này dẫn đến một trong hai kết
quả trái ngược nhau. Kết quả thứ nhất là "Cuộc chiến Nước": các bên
tham gia vào một loạt các cuộc chiến tranh ngày càng tuyệt vọng để giành quyền
kiểm soát các nguồn nước cuối cùng, có thể leo thang thành việc sử dụng vũ khí
hủy diệt hàng loạt và dẫn đến sự sụp đổ của nền văn minh trong khu vực. Kết quả
thứ hai là "Hòa bình Thủy lợi": đối mặt với sự tuyệt chủng chung, các
bên buộc phải tham gia vào một hình thức hợp tác công nghệ và chính trị sâu sắc
chưa từng có. Một cơ quan quản lý tài nguyên chung, có thẩm quyền vượt qua các
ranh giới dân tộc và tôn giáo, được thành lập để quản lý việc khử muối, tái chế
nước và phân phối, tạo ra một sự phụ thuộc lẫn nhau không thể phá vỡ và một nền
hòa bình mới dựa trên sự sinh tồn chung.
8.3 Kịch Bản C:
Sự Tan Băng Đồng Hóa - "Sự Tổng Hợp Abraham"
Qua nhiều thế kỷ tiếp
xúc, xung đột và trao đổi văn hóa không ngừng, một nền văn minh hỗn hợp, đồng
hóa mới dần dần xuất hiện ở Levant. Các ranh giới tôn giáo cứng nhắc, vốn được
củng cố bởi chủ nghĩa dân tộc của thế kỷ 20, bắt đầu mờ nhạt. Sự trỗi dậy của
các phong trào tâm linh dung hợp, kết hợp các yếu tố của Do Thái giáo, Hồi giáo
và các truyền thống khác, hoặc một chủ nghĩa thế tục sâu sắc hơn bén rễ trong
dân chúng. Các cuộc hôn nhân dị chủng trở nên phổ biến. Bản sắc "người Do
Thái" và "người Hồi giáo/Ả Rập" không biến mất, nhưng chúng được
bổ sung—và đôi khi bị thay thế—bởi một bản sắc "Levantine" hoặc
"Canaanite" chung, lấy cảm hứng từ một quá khứ chung sâu sắc hơn và một
tương lai chung. Cuộc xung đột không được giải quyết về mặt chính trị, mà nó dần
tan biến về mặt văn hóa.
8.4 Kịch Bản D:
Sự Bế Tắc Kéo Dài - "Cuộc Xung Đột Vĩnh Cửu"
Trong kịch bản này, các
cấu trúc sâu của cuộc xung đột chứng tỏ khả năng phục hồi đáng kinh ngạc trước
mọi thay đổi. Logic của lý thuyết trò chơi—sự thiếu tin tưởng, vai trò của những
kẻ phá bĩnh, nỗi sợ bị lợi dụng—vẫn không thay đổi. Cuộc xung đột tiếp tục, biến
đổi hình dạng theo công nghệ và bối cảnh địa chính trị của từng thế kỷ. Các
giai đoạn chiến tranh nóng xen kẽ với các giai đoạn ngừng bắn căng thẳng. Các
giải pháp (một nhà nước, hai nhà nước, liên minh) được đề xuất, thử nghiệm và
thất bại lặp đi lặp lại. Các khu định cư có thể được trang bị tường thành công
nghệ cao; các cuộc tấn công có thể được thực hiện bằng máy bay không người lái
tự động; các cuộc chiến tranh thông tin có thể diễn ra trong không gian ảo—nhưng
động lực cơ bản của hai dân tộc cùng tuyên bố chủ quyền độc quyền đối với cùng
một mảnh đất vẫn không thay đổi. Cuộc xung đột không được giải quyết mà chỉ được
"quản lý" qua các thế hệ, trở thành một đặc điểm cố hữu, bi thảm của
cảnh quan con người trong khu vực.
Kết Luận
Phân tích lịch sử và lý
thuyết trò chơi về cuộc xung đột Do Thái-Hồi giáo cho thấy một bi kịch chiến lược
sâu sắc. Hai dân tộc có nguồn gốc thần học chung, bị ràng buộc bởi địa lý và lịch
sử, lại bị khóa chặt trong một cuộc đấu tranh có tổng bằng không, được duy trì
bởi những ký ức đối lập, các tuyên bố không thể hòa giải và một cấu trúc khuyến
khích sự phản bội hơn là hợp tác. Lịch sử không phải là một chuỗi các sự kiện
ngẫu nhiên, mà là sự tích tụ của các lựa chọn chiến lược được đưa ra trong các
bối cảnh bị giới hạn, nơi sự thiếu tin tưởng và nỗi sợ hãi đã biến những kết quả
tồi tệ trở thành không thể tránh khỏi.
Nhìn về tương lai xa,
trong khi các cấu trúc sâu của cuộc xung đột—nhân khẩu học, tôn giáo, ký ức—cho
thấy một quán tính mạnh mẽ hướng tới sự tiếp diễn của kịch bản "Xung đột
Vĩnh cửu", khả năng xảy ra các cú sốc mang tính thay đổi mô hình—sinh
thái, công nghệ, hoặc địa chính trị—không thể bị loại trừ. Tương lai của cuộc
xung đột trong 1000-2000 năm tới sẽ không được quyết định bởi việc lặp lại quá
khứ, mà bởi cách các thế hệ tương lai phản ứng với những thách thức chưa từng
có, những thách thức có thể khiến các ranh giới và lòng trung thành hiện tại trở
nên lỗi thời, hoặc củng cố chúng một cách bi thảm. Con đường phía trước có thể
dẫn đến sự hợp tác bắt buộc, sự đồng hóa văn hóa, hoặc sự hủy diệt lẫn nhau. Sự
chắc chắn duy nhất là vùng đất này sẽ tiếp tục là một lò luyện cho đức tin, bản
sắc và sự sinh tồn của con người.
Nguồn trích dẫn
1.
Do
Thái giáo – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Do_Th%C3%A1i_gi%C3%A1o
2.
Tìm
hiểu về Do Thái giáo - PGS Hà Hoàng Kiệm, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://hahoangkiem.com/van-hoa-xa-hoi/tim-hieu-ve-do-thai-giao-1434.html
3.
Lịch
sử thăng trầm 4000 năm của người Do Thái | Nghiên Cứu Lịch ..., truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://nghiencuulichsu.com/2018/11/28/lich-su-thang-tram-4000-nam-cua-nguoi-do-thai/
4.
Tóm tắt
về Islam: Sự ra đời và Mở rộng - Teachy, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://teachy.ai/vi_VN/summaries/giao-duc-trung-hoc-pho-thong/lop-10/lich-su/islam-su-ra-djoi-va-mo-rong-or-tom-tat-truyen-thong-f6aa82
5.
Lịch
sử Hồi giáo – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/L%E1%BB%8Bch_s%E1%BB%AD_H%E1%BB%93i_gi%C3%A1o
6.
ĐIỂM
TƯƠNG ĐỒNG giữa DO THÁI GIÁO và HỒI GIÁO – Lòng ..., truy cập vào tháng 10 17,
2025, https://longchuathuongxot.vn/v2/diem-tuong-dong-giua-do-thai-giao-va-hoi-giao-2/
7.
Người
Hồi giáo và người Do Thái đã sống hòa bình với nhau trong ..., truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://www.reddit.com/r/IsraelPalestine/comments/axc0sx/muslims_and_jews_have_lived_in_peace_during_the/?tl=vi
8.
Sự thật
về Jerusalem - Cẩm nang hành hương thế giới, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://vi.sacredsites.com/Trung-%C4%91%C3%B4ng/israel/jer-Jerusalem_facts.html
9.
Điều
gì khiến Jerusalem được coi là vùng đất Thánh - iVIVU.com, truy cập vào tháng
10 17, 2025, https://www.ivivu.com/blog/2017/12/dieu-gi-khien-jerusalem-duoc-coi-la-vung-dat-thanh/
10.
NÚI ĐỀN,
THÁNH ĐỊA BẬC NHẤT CỦA CÁC TÔN GIÁO LỚN TRÊN ..., truy cập vào tháng 10 17,
2025, https://www.mucvudothai.org/post/n%C3%BAi-%C4%91%E1%BB%81n-th%C3%A1nh-%C4%91%E1%BB%8Ba-b%E1%BA%ADc-nh%E1%BA%A5t-c%E1%BB%A7a-c%C3%A1c-t%C3%B4n-gi%C3%A1o-l%E1%BB%9Bn-tr%C3%AAn-th%E1%BA%BF-gi%E1%BB%9Bi
11.
Điều
gì khiến Jerusalem được coi là vùng đất Thánh - Báo VnExpress Du lịch, truy cập
vào tháng 10 17, 2025, https://vnexpress.net/dieu-gi-khien-jerusalem-duoc-coi-la-vung-dat-thanh-3681154.html
12.
Du lịch
Jerusalem - vùng đất linh thiêng của 3 tôn giáo lâu đời nhất trên thế giới,
truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://luhanhvietnam.com.vn/du-lich/huong-dan-du-lich-jerusalem-Israel.html
13.
Núi Đền
thờ tại Old City | Expedia, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://www.expedia.com.vn/Temple-Mount-Old-City.d6076050.Tham-Quan-Diem-Den
14.
Lịch
sử thăng trầm 4000 năm của người Do Thái (P.7) - Nghiên cứu quốc tế, truy cập
vào tháng 10 17, 2025, https://nghiencuuquocte.org/2015/10/27/lich-su-do-thai-p-7/
15.
Zionism:
Chủ nghĩa Phục quốc Do Thái – IRYS CLUB, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://iryoungscholars.wordpress.com/2018/11/04/chu-nghia-phuc-quoc-do-thai-zionism/
16.
Chủ
nghĩa phục quốc Do Thái – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 10 17, 2025,
https://vi.wikipedia.org/wiki/Ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a_ph%E1%BB%A5c_qu%E1%BB%91c_Do_Th%C3%A1i
17.
Chủ
nghĩa phục quốc Do Thái: Hiểm họa cho nền hòa bình thế giới, truy cập vào tháng
10 17, 2025, http://vpdf.org.vn/tin-tuc-su-kien/chinh-tri-xa-hoi/chu-nghia-phuc-quoc-do-thai-hiem-hoa-cho-nen-hoa-binh-the-gioi.html
18.
29/11/1947:
Liên Hợp Quốc bỏ phiếu phân vùng Palestine - Nghiên cứu quốc tế, truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://nghiencuuquocte.org/2015/11/29/lien-hop-quoc-bo-phieu-phan-vung-palestine/
19.
Hajj
Amin al-Husayni: Arab Nationalist and Muslim Leader ..., truy cập vào tháng 10
17, 2025, https://encyclopedia.ushmm.org/content/en/article/hajj-amin-al-husayni-arab-nationalist-and-muslim-leader
20.
Amin
al-Husseini - Wikipedia, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Amin_al-Husseini
21.
Lịch
sử Palestine – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/L%E1%BB%8Bch_s%E1%BB%AD_Palestine
22.
Balfour
Declaration November 2, 1917 - The Avalon Project, truy cập vào tháng 10 17,
2025, https://avalon.law.yale.edu/20th_century/balfour.asp
23.
Balfour
Declaration - UK/Non-UN document - Question of Palestine - the United Nations,
truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://www.un.org/unispal/document/auto-insert-193242/
24.
Balfour
Declaration - Wikipedia, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Balfour_Declaration
25.
Lãnh
thổ Ủy trị Palestine – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/L%C3%A3nh_th%E1%BB%95_%E1%BB%A6y_tr%E1%BB%8B_Palestine
26.
1936–1939
Arab revolt in Palestine - Wikipedia, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/1936%E2%80%931939_Arab_revolt_in_Palestine
27.
United
Nations Partition Plan for Palestine - Wikipedia, truy cập vào tháng 10 17,
2025, https://en.wikipedia.org/wiki/United_Nations_Partition_Plan_for_Palestine
28.
CÁC MỐC
CHÍNH TRONG XUNG ĐỘT GIỮA ISRAEL VỚI HAMAS ..., truy cập vào tháng 10 17, 2025,
https://media.qdnd.vn/long-form/cac-moc-chinh-trong-xung-dot-giua-israel-voi-hamas-va-cac-luc-luong-lien-quan-58115
29.
Bước
ngoặt năm 1948 trong lịch sử Palestine-Israel | SBS Vietnamese, truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://www.sbs.com.au/language/vietnamese/vi/podcast-episode/buoc-ngoat-nam-1948-trong-lich-su-palestine-israel/m24eisunx
30.
Người
tị nạn, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://www.palestineembassy.vn/index.php?option=com_content&view=article&id=161:refugees&catid=3:policy&Itemid=6&lang=vi
31.
Hơn 7
thập kỉ người Palestine vật lộn sinh tồn trong lửa đạn ở Gaza, truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://cand.com.vn/tu-lieu-quoc-te/hon-7-thap-ki-nguoi-palestine-vat-lon-sinh-ton-trong-lua-dan-o-gaza-i711551/
32.
Cuộc
chiến 6 ngày năm 1967 đã thay đổi hoàn toàn Israel như thế nào? - Dân Việt,
truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://danviet.vn/cuoc-chien-6-ngay-nam-1967-da-thay-doi-hoan-toan-israel-nhu-the-nao-20241026125937852-d1191623.html
33.
Lịch
sử xung đột giữa Israel với người Palestine - VOA Tiếng Việt, truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://www.voatiengviet.com/a/lich-su-xung-dot-giua-israel-va-nguoi-palestine/7611244.html
34.
en.wikipedia.org,
truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/United_Nations_Security_Council_Resolution_242
35.
Nghị
quyết 242 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc – Wikipedia ..., truy cập vào tháng
10 17, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Ngh%E1%BB%8B_quy%E1%BA%BFt_242_c%E1%BB%A7a_H%E1%BB%99i_%C4%91%E1%BB%93ng_B%E1%BA%A3o_an_Li%C3%AAn_H%E1%BB%A3p_Qu%E1%BB%91c
36.
Camp
David Accords - Wikipedia, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Camp_David_Accords
37.
Hiệp
ước hòa bình Oslo – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Hi%E1%BB%87p_%C6%B0%E1%BB%9Bc_h%C3%B2a_b%C3%ACnh_Oslo
38.
30
năm Hiệp định Oslo: Cần một tiến trình mới, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://cand.com.vn/chuyen-de/30-nam-hiep-dinh-oslo-can-mot-tien-trinh-moi-i708308/
39.
13/09/1993:
Ký Hiệp định hòa bình Israel-Palestine - Nghiên cứu quốc tế, truy cập vào tháng
10 17, 2025, https://nghiencuuquocte.org/2020/09/13/ky-hiep-dinh-hoa-binh-israel-palestine/
40.
30
năm Hiệp định Oslo: Cần một tiến trình mới - Chuyên trang An ..., truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://baomoi.com/30-nam-hiep-dinh-oslo-can-mot-tien-trinh-moi-c47038180.epi
41.
25
năm ký Hiệp định Oslo: Khát vọng hòa bình không bao giờ tắt, truy cập vào tháng
10 17, 2025, https://cand.com.vn/Tu-lieu-antg/25-nam-ky-Hiep-dinh-Oslo-Khat-vong-hoa-binh-khong-bao-gio-tat-i491374/
42.
Các
khu định cư, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://www.palestineembassy.vn/index.php?option=com_content&view=article&id=162:settlements&catid=3:policy&Itemid=6&lang=vi
43.
Lê Thị
Ánh Tuyết. Chính sách của Mỹ đối với xung ... - Scholar DLU, truy cập vào tháng
10 17, 2025, https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/150767/1/CVv361S42021026.pdf
44.
Xung
đột tại Gaza: Vì sao Mỹ vẫn đơn phương bảo vệ Israel? - Báo Tuổi Trẻ, truy cập
vào tháng 10 17, 2025, https://tuoitre.vn/xung-dot-tai-gaza-vi-sao-my-van-don-phuong-bao-ve-israel-2023121007591478.htm
45.
Trách
nhiệm quốc tế trước bước ngoặt Palestine, truy cập vào tháng 10 17, 2025, https://daibieunhandan.vn/trach-nhiem-quoc-te-truoc-buoc-ngoat-palestine-10384144.html
46.
Israel
duyệt xây thêm khu định cư ở Bờ Tây, LHQ và Anh lên án - PLO, truy cập vào
tháng 10 17, 2025, https://plo.vn/israel-duyet-xay-them-khu-dinh-cu-o-bo-tay-lhq-va-anh-len-an-post866644.html